STT | Danh mục | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Xuất xứ |
1 | Vật liệu phôi gia công: Thép hợp kim, gang, composite có độ cứng | 54 – 60 | HRC | |
2 | – Đường kính lớn nhất của phôi gia công trên băng máy. | ≥ 1200 | mm | |
3 | – Đường kính lớn nhất của phôi khi gia công trên bàn trượt ngang của xe dao. | ≥ 900 | mm | |
4 | – Chiều dài lớn nhất của phôi gia công. | ≥ 3000 | mm | |
5 | – Khối lượng lớn nhất của phôi gia công. | ≥ 8000 | Kg | |
6 | – Đường kính lớn nhất của phôi khi gia công trên băng lõm. | ≥ 1650 | mm | |
7 | – Chiều dài băng lõm | ≥390 | mm | |
8 | – Chiều rộng bệ máy | ≥770 | mm | |
9 | – Số cấp vòng quay của trục chính | 22 ¸ 24 | cấp | |
10 | – Số vòng quay của trục chính | nhỏ nhất là 5, lớn nhất là 500 | vòng/p | |
11 | – Kích thước đuôi trục chính theo DIN | 2-15 | M | |
12 | – Đầu lỗ trục chính | 120 ¸ 130 | mm | |
13 | – Chiều cao tối đa của dao | ≥50 | mm | |
14 | – Hành trình trục | 200 ¸ 300 | mm | |
15 | – Đường kính trục | 180 ¸ 215 | mm | |
16 | – Lỗ côn trục chính | 140¸ 145 | mm | |
17 | – Đầu côn tâm trục rỗng | MT#6 | ||
18 | Hành trình bàn dao tối đa | |||
19 | – Hành trình dọc | 2750 | mm | |
20 | – Hành trình ngang | 700 | mm | |
21 | – Lượng ăn dao dọc | nhỏ nhất là 0,06 lớn nhất là 2,42 | mm/vòng | |
22 | – Lượng ăn dao ngang | nhỏ nhất là 0,022; lớn nhất là 0,88 | mm/vòng | |
23 | – Lượng ăn dao của bàn trượt dao | nhỏ nhất là 0,022 lớn nhất là 0,88 | mm/vòng | |
24 | * Gia công Ren: | |||
25 | – Bước ren hệ mét | nhỏ nhất là 1; lớn nhất là 96 | mm | |
26 | – Ren hệ Anh | số vòng ren trong 1 inch lớn nhất là 24 ; nhỏ nhất là 0,25. | ||
27 | – Ren Modul | nhỏ nhất là 0,5; lớn nhất là 24 | ||
28 | – Ren Pitsơ
|
lớn nhất là 96 ; nhỏ nhất là 1 | ||
29 | * Độ chính xác khi gia công : | |||
30 | – Độ chính xác trên tiết diện dọc | ≤ 40 | mm | |
31 | – Độ chính xác trên tiết diện ngang : | ≤ 16 | mm | |
32 | – Độ thẳng của bề mặt trên 12 inch Ra | ≤ 2.5 | mm | |
33 | * Khối lượng máy: | ≥1300 | Kg | |
34 | – Máy có đèn chiếu sáng để khi gia công vào ban đêm.
– Nguồn điện: Điện áp 380V; Tần số 50Hz. – Các trang bị phụ kiện đồng bộ theo máy: + 01 mâm cặp bốn chấu f1000mm + 01 mâm cặp ba chấu f400mm + 01 Luynet kín f100¸500mm + 01 Luynet động f70¸250mm + 01 Luynet hở f500¸800mm (để gia công trục cán) + ụ động công suất 8 tấn + Tháp dao vuông 4 vị trí + Băng lõm + Bộ bu lông chân máy + Tâm ụ trước + Tâm ụ động Morse 6 + Tấm chắn bảo vệ chấu + Tấm chắn vùng cắt + Bộ dụng cụ + Sách hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt) + Dao tiện lỗ hình trục cán (dao+cán dao….): 02 Bộ + Dao tiện lỗ hình trục cán: 02 cái/loại |
