STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | Xuất xứ |
1 | Mô tơ | 2.5/3.5 ( 1 pha)
3 /4 (3 Pha) |
Kw/HP | |
2 | Tốc độ trục | 2280 | r/min | |
3 | Tốc độ truyền bánh mài | 48 | m/s | |
4 | Tốc độ bảo vệ của bánh mài | 60 | m/s | |
5 | Độ khuếch đại mài phẳng | Φ 400 x Φ 32 x 3.2 hoặc
Φ 400 x Φ25.4 x 3.2 |
mm | |
6 | Khả năng cắt : Ống thép
: Thép góc : Máng thép : Thanh thép tròn |
Φ 135 x 6
100 x 10 126 x 53 Φ 50 |
||
7 | Góc quay | ± 45° | ° | |
8 | Kích thước | 650 x 340 | Mm | |
9 | Trọng lượng | 80 | Kg | |
10 | Kích thước đóng thùng | 80 x 46 x 59
80 x 44 x 59 |
cm |
Giới thiệu sản phẩm
Danh mục sản phẩm

-
ĐT: 0432127573 – Fax: 0432127574
-
Số 39 Ngọc lâm,Long Biên, Hà Nội
-
info@mercurycorp.cn