STT | MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | Xuất xứ | |
1 | Kích thước bàn làm việc | ≥250 x 500 | mm | ||
2 | Hành trình bàn lớn nhất | ≥270 x 550 | mm | ||
3 | Bề mặt nền tối đa | ≥250 x 500 | mm | ||
Khoảng cách lớn nhất từ tâm trục chính tới mặt bàn | ≥500 | mm | |||
4 | Hành trình dịch chuyển dọc | Tốc độ bàn | Chỉnh bằng tay | ||
Đường dịch chuyển bàn | Dịch chuyển vít me bi | ||||
5 | Hành trình dịch chuyển ngang | Bước tiến ngang | Bằng tay | ||
Bước tiến nhanh | Bằng tay | ||||
Bước tiến trên tay quay(mỗi vòng/ mỗi vạch) | 4 / 0.002 | mm | |||
6 | Hành trình dịch chuyển đứng | Khả năng nâng nhanh (tùy chọn) | 550 (60Hz)/
450 (50Hz) |
mm/ phút | |
Bước tiến trên tay quay ( Mỗi vòng/ mỗi vạch) | 2 / 0.001 | mm | |||
Tự động giảm bước tiến (tùy chọn) | 0.001-0.099/ lần | mm | |||
7 | Bánh mài | Tốc độ | 3500 (60Hz)/ 2900 (50Hz) | Vòng/ phút | |
Kích thước | 180 x 13 x 31.75, tối đa là 200x20x31.75 | mm | |||
8 | Động cơ | Động cơ trục chính | ≥2 | HP | |
Động cơ đầu nâng (tùy chọn) | ≥1/5 | HP | |||
Động cơ làm nguội (tùy chọn) | ≥1/8 | HP | |||
Độ ồn | Dưới 78 db(A) | db(A) | |||
10 | Trọng lượng | Trọng lượng máy | ≥1200 | Kg | |
11 | Kích thước | Kích thước mặt sàn | ≥3050 x 2400 | mm |
