STT | Mô tả | ĐVT | Số lượng | Xuất xứ | |
1 | Pame đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Độ chính xác 0.01 mm Phạm vi đo: 0 ÷25, 25 ÷50, 50 ÷75, 75 ÷100, 100 ÷125, 125 ÷150, 150 ÷175, 175 ÷200, 200 ÷225, 225÷250, 250÷275, 275÷300 mm |
Cái | 01/loại | ||
2 | Pame đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Độ chính xác: 0.01 mm Phạm vi đo: 0 ÷25, 25 ÷50, 50 ÷75, 75 ÷100 |
Cái | 01/loại | ||
3 | Pame đo đường kính lỗ: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Độ chính xác: 0.01 mm Phạm vi đo: 0 ÷25, 25 ÷50, 50 ÷75, 75 ÷100, 100 ÷125, 125 ÷150, 150 ÷175, 175 ÷200, 200 ÷225, 225 ÷250, 250 ÷275, 275 ÷300. |
Cái | 01/loại | ||
4 | Đồng hồ so: (Gồm cả chân đế từ, mỗi cái có hộp đựng riêng):
Độ chính xác: 0.01 mm Cỡ đo: 6 ÷10 mm Cỡ đo: 10 ÷18 mm Cỡ đo: 18 ÷36 mm Cỡ đo: 18 ÷60 mm |
Bộ | 01/loại | ||
5 | Thước cặp đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Phạm vi đo: 6 ÷200 mm Độ chính xác: 0.02 mm |
Cái | 01/loại | ||
6 | Thước cặp đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Phạm vi đo: 0÷300 mm Độ chính xác: 0.02 mm |
Cái | 01/loại | ||
7 | Thước cặp đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Phạm vi đo: 0÷500 mm Độ chính xác: 0.02 mm |
Cái | 01/loại | ||
8 | Thước cặp đo đường kính trục: (mỗi cái có hộp đựng riêng)
Phạm vi đo: 0÷1000 mm Độ chính xác: 0.02 mm |
Cái | 01/loại | ||
9 | Hộp bàn ren, ta rô ren hệ mét từ M3 đến M24 | Bộ | 01 | ||
10 | Hộp bàn ren, ta rô ren bước ngắn M3 đến M24 | Bộ | 01 | ||
11 | Bàn ren ta rô đồng bộ có hộp đựng gồm 3/6”, 1/4’, 3/8’, ½’, 1’ kể cả phụ kiện để ren ta rô | Bộ | 01 | ||
12 | C lê pha crôm 6 ÷ 32 | Bộ | 01 | ||
13 | C lê hoa mai thẳng 6 ÷ 24 | Bộ | 01 | ||
14 | C lê hoa mai cong 6 ÷ 24 | Bộ | 01 | ||
15 | C lê dẹt 8 ÷ 10,10×14, 14×17, 17×19, 19×22, 22×24, 24×27, 27×30, 30×32, 32×36, 36×41, 41×46, 46×55 | Cái | 02/loại | ||
16 | C lê búa: Cỡ hàm mở lớn nhất 30, 32, 41, 46, 50 | Cái | 01/loại | ||
17 | Bàn nguội có ê tô 1400x1000x800 | Bộ | 05 | ||
18 | Cân điện tử dùng để cân mẫu
trọng tải tối đa: 6000g, độ chính xác 0,01g |
Bộ | 01 | ||
19 | Máy gia công ren ống bằng tay từ ½ đến 2’ | Bộ | 01 |
